Có 2 kết quả:
謎團 mí tuán ㄇㄧˊ ㄊㄨㄢˊ • 谜团 mí tuán ㄇㄧˊ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riddle
(2) enigma
(3) unpredictable situation
(4) elusive matters
(2) enigma
(3) unpredictable situation
(4) elusive matters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riddle
(2) enigma
(3) unpredictable situation
(4) elusive matters
(2) enigma
(3) unpredictable situation
(4) elusive matters
Bình luận 0